Danh mục tài khoản Kế toán theo quyết định 15/2006 của Bộ Tài chính - Kiến thức về kế toán cho doanh nghiệp - Dịch vụ kế toán TPHCM - Bình Thạnh

Latest

Kế toán Bình Thạnh chuyên cung cấp các dịch vụ uy tín, chất lượng với mức giá cạnh tranh như: Dịch vụ báo cáo tài chính, dịch vụ tư vấn thuế, dịch vụ kế toán trưởng, dịch vụ đào tạo kế toán, dịch vụ báo cáo thuế, dịch vụ kế toán trọn gói, dịch vụ quyết toán thuế, thành lập doanh nghiệp, dịch vụ hoàn thuế. Chúng tôi sẽ giúp hỗ trợ các doanh nghiệp có thể phát triển một cách dễ dàng và nhanh chóng. Sử dụng dịch vụ của chúng tôi sẽ đảm bảo cho việc hoạt động của công ty được hiệu quả

BANNER 728X90

Thứ Tư, 17 tháng 1, 2018

Danh mục tài khoản Kế toán theo quyết định 15/2006 của Bộ Tài chính


Ban hành theo: Quyết định 15/QĐ-BTC, Thông tư 20/TT-BTC, Thông tư 21/TT-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài Chính

TK Cấp 1TK Cấp 2Tên tài khoảnGhi chú
Tài khoản loại 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN
111Tiền mặt
1111Tiền Việt Nam
1112Ngoại tệ
1113Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
112Tiền gửi ngân hàngChi tiết theo từng ngân hàng
1121Tiền Việt Nam
1122Ngoại tệ
1123Vàng bạc đá quý
113Tiền đang chuyển
1131Tiền Việt Nam
1132Ngoại tệ
121Đầu tư chứng khoan ngắn hạn
1211Cổ phiếu
1212Trái phiếu, tín phiếu
128Đầu tư ngắn hạn khác
1281Tiền gởi có kỳ hạn
1288Đầu tư ngắn hạn khác
129Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn khác
131Phải thu khách hàngChi tiết theo đối tượng
133Thuế GTGT được khấu trừ
1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136Phải thu nội bộ
1361Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368Phải thu nội bộ khác
138Phải thu khác
1381Tài sản thiếu chờ xử lý
1385Phải thu về cổ phần hóa
1388Phải thu khác
139Dự phòng phải thu khó đòi
141Tạm ứngChi tiết theo đối tượng
142Chi phí trả trước ngắn hạn
144Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
151Hàng mua đang đi đường
152Nguyên liệu, vật liệuChi tiết theo yêu cầu quản lý
153Công cụ, dụng cụ
154Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
155Thành phẩm
156Hàng hóa
1561Giá mua hàng hóa
1562Chi phí thu mua hàng hóa
1567Hàng hóa bất động sản
157Hàng gởi đi bán
158Hàng hóa kho bảo thuếĐơn vị có XNK được lập kho bảo thuế
159Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161Chi sự nghiệp
1611Chi sự nghiệp năm trước
1612Chi sự nghiệp năm nay
Tài khoản loại 2: TÀI SẢN DÀI HẠN
211Tài sản cố định hữu hình
2111Nhà cửa, vật kiến trúc
2112Máy móc, thiết bị
2113Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118Tài sản cố định khác
212Tài sản cố định thuê tài chính
213Tài sản cố định vô hình
2131Quyền sử dụng đất
2132Quyền phát hành
2133Bản quyền, bằng sáng chế
2134Nhãn hiệu hàng hóa
2135Phần mềm máy vi tính
2136Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138Tài sản cố định vô hình khác
214Hao mòn tài sản cố định
2141Hao mòn tài sản cố định hữu hình
2142Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính
2143Hao mòn tài sản cố định vô hình
2147Hao mòn bất động sản đầu tư
217Bất động sản đầu tư
221Đầu tư vào công ty con
222Góp vốn liên doanh
223Đầu tư vào công ty liên kết
228Đầu tư dài hạn khác
2281Cổ phiếu
2282Trái phiếu
2288Đầu tư dài hạn khác
229Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241Xây dựng cơ bản dở dang
2411Mua sắm tài sản cố định
2412Xây dựng cơ bản
2413Sữa chữa lớn tài sản cố định
242Chi phí trả trước dài hạn
243Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244Ký quỹ, ký cược dài hạn
Tài khoản loại 3: NỢ PHẢI TRẢ
311Vay ngắn hạn
315Nợ dài hạn đến hạn trả
331Phải trả cho người bánChi tiết theo đối tượng
333Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
3331Thuế GTGT phải nộp
33311Thuế GTGT đầu ra
33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333Thuế xuất nhập khẩu
3334Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335Thuế thu nhập các nhân
3336Thuế tài nguyên
3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338Các loại thuế khác
3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334Phải trả người lao động
3341Phải trả công nhân viên
3348Phải trả người lao động khác
335Chi phí phải trả
336Phải trả nội bộ
337Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngDN xây lắp có thanh toán theo tiến độ kế hoạch
338Phải trả, phải nộp khác
3381Tài sản thừa chờ xử lý
3382Kinh phí công đoàn
3383Bảo hiểm xã hội
3384Bảo hiểm y tế
3385Phải trả cổ phần hóa
3386Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387Doanh thu chưa thực hiện
3388Phải trả, phải nộp khác
341Vay dài hạn
342Nợ dài hạn
343Trái phiếu phát hành
3431Mệnh giá trái phiếu
3432Chiết khấu trái phiếu
3433Phụ trội trái phiếu
344Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352Dự phòng phải trả
Tài khoản loại 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU
411Nguồn vốn kinh doanh
4111Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112Thặng dư vốn cổ phầnCông ty cổ phần
4118Vốn khác
412Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
4132Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư xây dựng cơ bản
414Quỹ đầu tư phát triển
415Quỹ dự phòng tài chính
418Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419Cổ phiếu quỹCông ty cổ phần
421Lợi nhuận chưa phân phối
4211Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
353Quỹ khen thưởng, phúc lợi
3531Quỹ khen thưởng
3532Qũy phúc lợi
3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
441Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bảnÁp dụng cho doanh nghiệp nhà nước
461Nguồn kinh phí sự nghiệpDùng cho công ty, tổng công ty có nguồn kinh phí
4611Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612Nguồn kinh phí sự nhgiệp năm nay
466Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tài khoản loại 5: DOANH THU
511Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụChi tiết theo yêu cầu quản lý
5111Doanh thu bán hàng hóa
5112Doanh thu bán các thành phẩm
5113Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
512Doanh thu nội bộÁp dụng khi có bán hàng nội bộ
5121Doanh thu bán hàng hóa
5122Doanh thu bán các thành phẩm
5123Doanh thu cung cấp dịch vụ
515Doanh thu hoạt động tài chính
521Chiết khấu thương mại
531Hàng bán bị trả lại
532Giảm giá hàng bán
Tài khoản loại 6: CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
611Mua hàngÁp dụng phương pháp kiểm kê định kỳ
6111Mua nguyên liệu, vật liệu
6112Mua hàng hóa
621Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
622Chi phí nhân công trực tiêp
623Chi phí sử dụng máy thi côngÁp dụng cho đơn vị xây lắp
6231Chi phí nhân công
6232Chi phí vật liệu
6233Chi phí dụng cụ sản xuất
6234Chi phí khấu hao máy thi công
6237Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238Chi phí bằng tiền khác
627Chi phí sản xuất chung
6271Chi phí nhân viên phân xưởng
6272Chi phí vật liệu
6273Chi phí dụng cụ sản xuất
6274Chi phí khấu hao TSCĐ
6277Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278Chi phí bằng tiền khác
631Giá thành sản xuấtÁp dụng phương pháp kiểm kê định kỳ
632Giá vốn hàng bán
635Chi phí tài chính
641Chi phí bán hàng
6411Chi phí nhân viên
6412Chi phí vật liệu, bao bì
6413Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414Chi phí khấu hao TSCĐ
6415Chi phí bảo hành
6417Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418Chi phí bằng tiền khác
642Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421Chi phí nhân viên quản lý
6422Chi phí vật liệu quản lý
6423Chi phí đồ dùng văn phòng
6424Chi phí khấu hao TSCĐ
6425Thuế, phí và lệ phí
6426Chi phí dự phòng
6427Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428Chi phí bằng tiền khác
Tài khoản loại 7: THU NHẬP KHÁC
711Thu nhập khácChi tiết theo hoạt động
Tài khoản loại 8: CHI PHÍ KHÁC
811Chi phí khácChi tiết theo hoạt động
821Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp
8211Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp hiện hành
8212Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Tài khoản loại 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
911Xác định kết quả kinh doanh
Tài khoản loại 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
1Tài sản thuê ngoài
2Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, gia côngChi tiết theo yêu cầu quản lý
3Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gởi, ký cược
4Nợ khó đòi đã xử lý
7Ngoại tệ các loại
8Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp

báo cáo thuế trọn gói Bình Thạnh